Có 2 kết quả:

組屋 zǔ wū ㄗㄨˇ ㄨ组屋 zǔ wū ㄗㄨˇ ㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) HDB flats
(2) public apartment flats (in Singapore and Malaysia)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) HDB flats
(2) public apartment flats (in Singapore and Malaysia)

Bình luận 0